Có 2 kết quả:
精准 jīng zhǔn ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄣˇ • 精準 jīng zhǔn ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accurate
(2) exact
(3) precise
(4) precision
(2) exact
(3) precise
(4) precision
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accurate
(2) exact
(3) precise
(4) precision
(2) exact
(3) precise
(4) precision
Bình luận 0