Có 2 kết quả:

精准 jīng zhǔn ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄣˇ精準 jīng zhǔn ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) accurate
(2) exact
(3) precise
(4) precision

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) accurate
(2) exact
(3) precise
(4) precision

Bình luận 0